|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vắng mặt
| absent; manquant; (luật học, pháp lý) défaillant | | | Vắng mặt ở buổi họp | | absent à une réunion | | | Học sinh vắng mặt | | élèves absents (manquants) | | | Người chứng vắng mặt | | témoin défaillant | | | xử vắng mặt | | | (luật học, pháp lý) par contumace |
|
|
|
|