Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vắng mặt


absent; manquant; (luật học, pháp lý) défaillant
Vắng mặt ở buổi họp
absent à une réunion
Học sinh vắng mặt
élèves absents (manquants)
Người chứng vắng mặt
témoin défaillant
xử vắng mặt
(luật học, pháp lý) par contumace



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.